WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Diabetic urine là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... Webadj. 1. Of, relating to, having, or resulting from diabetes: diabetic patients; a diabetic coma. 2. Intended for use by a person with diabetes: diabetic candy. n. A person who has …
French translation of
WebDiabetic Ketoacidosis Definition Diabetic ketoacidosis is a dangerous complication of diabetes mellitus in which the chemical balance of the body becomes far too acidic. Description Diabetic ketoacidosis (DKA) always results from a severe insulin deficiency. Insulin is the hormone secreted by the body to lower the blood sugar levels when they … Webdiabetic. (dī′ə-bĕt′ĭk) adj. 1. Of, relating to, having, or resulting from diabetes: diabetic patients; a diabetic coma. 2. Intended for use by a person with diabetes: diabetic candy. n. A person who has diabetes. inb mbs loan
Diabetes Definition & Meaning - Merriam-Webster
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Diabetic center là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... Web1. Of, relating to, having, or resulting from diabetes: diabetic patients; a diabetic coma. 2. Intended for use by a person with diabetes: diabetic candy. n. A person who has diabetes. American Heritage® Dictionary of the English Language, Fifth Edition. WebDiabetes. These datasets provide de-identified insurance data for diabetes. The data is provided by three managed care organizations in Allegheny County (Gateway Health Plan, Highmark Health, and UPMC) and represents their insured population for the 2015 and calendar years. Disclaimer: Users should be cautious of using administrative claims ... inchoi