WebApr 12, 2024 · Notify party (bên được thông báo) là một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực logistics và giao nhận hàng hóa. Notify party là bên được thông báo khi hàng hóa đã đến địa điểm đến hoặc khi hàng hóa có vấn đề trong quá trình vận chuyển. WebFeb 25, 2014 · BLやAWBに記載されているNotify Party(貨物到着案内の連絡を受ける人)のことです。 輸入者(コンサイニー)=貨物受取人の通常輸出のケース。 この場合はNotify Party=輸入者ということになります。 輸入者と貨物受取人が異なる場合はどうで …
提单上的Notify Party是什么意思? - 知乎 - 知乎专栏
WebCông việc chủ yếu của 1 Notify Party là (cùng phối hợp với hãng vận chuyển) thông báo cho Consignee đến nhận hàng, và theo dõi tiến độ của lô hàng. Ngoài ra, Notify Party còn có thể phải làm những việc sau: Thực hiện thủ tục hải quan, … Web1 day ago · A former Colombian rebel leader who now heads a political party has addressed the U.N. Security Council for the first time UNITED NATIONS -- Addressing the U.N. Security Council for the first time ... something flat
notify中文(繁体)翻译:剑桥词典 - Cambridge Dictionary
Webnotify 在英语-中文(简体)词典中的翻译. notify. verb [ T ] uk / ˈnəʊ.tɪ.faɪ / us / ˈnoʊ.t̬ə.faɪ /. C1. to tell someone officially about something. (正式)通知,告知. The school is … Webnotify party是什么意思?notify party怎么读?新东方在线字典为用户提供单词notify party的释义、notify party的音标和发音、notify party的用法、例句、词组、词汇搭配、近反义词等内容,帮助大家掌握单词notify party。 WebOrder, unbox and create masterpieces! We have assembled a great team of assistants and talented artists to pre-trace and package home kits so you can enjoy paint party fun and … something flex black leather boots